000 00855nam a2200325 a 4500
001 vtls000087583
003 VRT
005 20240802185428.0
008 101207s1999 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU070098273
039 9 _a201611021639
_bbactt
_c201502080816
_dVLOAD
_y201012071037
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bNIE 1999
_223
090 _a315.97
_bNIE 1999
245 0 0 _aNiên giám thống kê 1998 =
_bStatistical yearbook 1998 /
_cTổng Cục Thống kê
260 _aH. :
_bThống kê,
_c1999
300 _a402 tr.
653 _aNiên giám
653 _aSố liệu thống kê
653 _aThống kê quốc gia
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aHoàng Thị Hoà
912 _aHoàng Yến
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c368115
_d368115