000 | 00983nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087597 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185428.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098287 | ||
039 | 9 |
_a201604281234 _bbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071037 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339 _bBU-N 2000 _223 |
090 |
_a339 _bBU-N 2000 |
||
100 | 1 | _aBùi, Đường Nghiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aĐổi mới chính sách tài khóa đáp ứng yêu cầu chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 2001 - 2010 / _cBùi Đường Nghiêu |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2000 |
||
300 | _a306 tr. | ||
653 | _aChính sách tài khoá | ||
653 | _aKinh tế vĩ mô | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aThời kỳ 2001-2010 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368126 _d368126 |