000 | 00937nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185428.0 | ||
008 | 101207s1999 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098288 | ||
039 | 9 |
_a201809171035 _bbactt _c201711221551 _dbactt _c201703221616 _dhaultt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071037 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.4 _bNG-C 1999 _223 |
090 |
_a657.4 _bNG-C 1999 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Công | |
245 | 1 | 0 |
_a400 sơ đồ kế toán tài chính / _cNguyễn Văn Công |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c1999 |
||
300 | _a400 tr. | ||
650 | 0 | _aKế toán tài chính | |
650 | 0 | _aSơ đồ kế toán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368127 _d368127 |