000 | 01022nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087599 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185428.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098289 | ||
039 | 9 |
_a201604291740 _bbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071037 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9 _bNEE 2003 _223 |
090 |
_a338.9 _bNEE 2003 |
||
100 | 1 | _aNeefjes, Koos | |
245 | 1 | 0 |
_aMôi trường và sinh kế : _bcác chiến lược phát triển bền vững / _cKoos Neefjes ; Ngd. : Nguyễn Văn Thanh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a334 tr. | ||
650 | 0 | _aSustainable development. | |
650 | 0 | _aGlobal environmental change. | |
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
653 | _aSinh kế | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Thanh, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368128 _d368128 |