000 | 01013nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087600 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185428.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098290 | ||
039 | 9 |
_a201809130945 _bhaultt _c201703281651 _dhaultt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071037 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.3 _bLY 2004 _223 |
090 |
_a658.3 _bLY 2004 |
||
100 | 1 | _aLý, Vĩ | |
245 | 1 | 0 |
_a400 quy tắc quản lý người và việc / _cLý Vỹ ; Ngd. : Lê Khánh Trường |
260 |
_aH. : _bNxb. Trẻ, _c2004 |
||
300 | _a293 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aQuản trị nguồn nhân lực | |
650 | 0 | _aQuy tắc | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aPersonnel management. | |
700 | 1 |
_aLê, Khánh Trường, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368129 _d368129 |