000 | 01056nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087622 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098312 | ||
039 | 9 |
_a201809111531 _bhaultt _c201703300952 _dhaultt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071037 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.81 _bHO-T 2002 _223 |
090 |
_a658.81 _bHO-T 2002 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aQuản lý bán hàng / _cHoàng Thanh |
246 | _aNghệ thuật quản trị bán hàng | ||
260 |
_aTp. HCM : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2002 |
||
300 | _a300 tr | ||
490 | 0 | _aSổ tay người quản lý | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aNghệ thuật bán hàng | |
650 | 0 | _aQuản lý tiếp thị | |
650 | 0 |
_aMarketing _x Management |
|
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368143 _d368143 |