000 | 00953nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087626 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098316 | ||
039 | 9 |
_a201711221526 _bbactt _c201604281240 _dbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071038 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.25970755 _bNG-T 2002 _214 |
090 |
_a324.2597075 _bNG-T 2002 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển nguồn nhân lực phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước / _cNguyễn Thanh |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aChiến lược phát triển | ||
653 | _aNguồn nhân lực | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368146 _d368146 |