000 | 01029nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087645 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098335 | ||
039 | 9 |
_a201711221526 _bbactt _c201604281547 _dbactt _c201604281253 _dbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071038 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a339.3 _bKHU 2004 _223 |
090 |
_a339 _bKHU 2004 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKhu vực dịch vụ trong Hệ thống tài khoản quốc gia (SNA) và việc vận dụng trong lập kế hoạch : _bsách chuyên khảo / _cCb. : Vũ Đình Tích |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2004 |
||
300 | _a244 tr. | ||
653 | _aKhu vực dịch vụ | ||
653 | _aKế hoạch | ||
653 | _aSNA | ||
653 | _aTài khoản quốc gia | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đình Tích, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368155 _d368155 |