000 | 01015nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087647 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098337 | ||
039 | 9 |
_a201809201632 _bhoant _c201702281423 _dhaultt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071038 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.47 _bUWA 1995 _223 |
090 |
_a658.47 _bUWA 1995 |
||
100 | 0 | _aUwayàki | |
245 | 1 | 0 |
_aBí mật của các doanh nghiệp chưa hề thất bại / _cUwayàki ; Ngd. : Vũ Bội Tuyền |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1995 |
||
300 | _a167 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aAn ninh kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aVũ, Bội Tuyền, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368157 _d368157 |