000 | 00994nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087663 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098353 | ||
039 | 9 |
_a201604291205 _bbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071038 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597 _bGIA(3.1) 1994 _223 |
090 |
_a342.597 _bGIA(3.1) 1994 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình về quản lý nhà nước : _bdùng bồi dưỡng kiến thức quản lý Nhà nước - Ngạch chuyên viên. _nTập 3 - Quyển 1, quản lý nhà nước về kinh tế - xã hội |
260 |
_aH. : _bHọc Viện Hành chính Quốc gia, _c1994 |
||
300 | _a231 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aQuản lý hành chính | ||
653 | _aQuản lý nhà nước | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368166 _d368166 |