000 | 00928nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098357 | ||
039 | 9 |
_a201711221555 _bbactt _c201604291125 _dbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071038 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.109597 _bKIN 2000 _223 |
090 |
_a338.1 _bKIN 2000 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh tế trang trại các tỉnh trung du, miền núi phía Bắc / _cCb. : Nguyễn Đức Thịnh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2000 |
||
300 | _a212 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế trang trại | ||
653 | _aMiền núi phía bắc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Thịnh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368169 _d368169 |