000 | 00827nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087669 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098359 | ||
039 | 9 |
_a201604291215 _bbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071038 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.9519 _bKIN 1995 _223 |
090 |
_a338.9519 _bKIN 1995 |
||
245 | 0 | 0 |
_aKinh nghiệm kế hoạch và quản lý ở Hàn Quốc : _bsách tham khảo |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1995 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aHàn Quốc | ||
653 | _aPhát triển kinh tế | ||
653 | _aQuản lý kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368171 _d368171 |