000 | 00954nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087671 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098361 | ||
039 | 9 |
_a201809111601 _byenh _c201703181517 _dhaultt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071038 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bNGH 1994 _223 |
090 |
_a650.1 _bNGH 1994 |
||
245 | 0 | 0 | _aNghệ thuật tự thích nghi trong kinh doanh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c1994 |
||
300 | _a167 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aNghệ thuật kinh doanh | |
650 | 0 | _aThành công trong kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368173 _d368173 |