000 | 00853nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087674 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185429.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098364 | ||
039 | 9 |
_a201711221602 _bbactt _c201604291219 _dbactt _c201502080816 _dVLOAD _y201012071038 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.9597 _bVAI 1998 _223 |
090 |
_a330 _bVAI 1998 |
||
245 | 0 | 0 | _aVai trò của nhà nước trong kinh tế thị trường |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1998 |
||
300 | _a179 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế thị trường | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aQuản lý kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368176 _d368176 |