000 | 00904nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087695 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185430.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098386 | ||
039 | 9 |
_a201604291146 _bbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071039 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337 _bKI-N 2001 _223 |
090 |
_a337 _bKI-N 2001 |
||
100 | 0 | _aKim Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế thế giới thế kỷ XX và triển vọng những thập kỷ đầu thế kỷ XXI : _bsách tham khảo / _cKim Ngọc |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001 |
||
300 | _a161 tr. | ||
653 | _aKinh tế phát triển | ||
653 | _aKinh tế thế giới | ||
653 | _aThế kỉ 20 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368193 _d368193 |