000 | 01063nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087699 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185430.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098390 | ||
039 | 9 |
_a201809201124 _bhaultt _c201711221603 _dbactt _c201703301024 _dhaultt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071039 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.81 _bMOU 2004 _223 |
090 |
_a658.8 _bMOU 2004 |
||
100 | 1 | _aMoulinir, René | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật bán hàng : _bnghệ thuật dẫn dụ khách hàng / _cRené Moulinir ; Ngd. : Hoàng Hải |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2004 |
||
300 | _a452 tr. | ||
650 | 0 | _aBán hàng | |
650 | 0 | _aBí quyết bán hàng | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aQuản lý tiếp thị | |
650 | 0 | _aSales | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
700 | 1 |
_aHoàng, Hải, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368196 _d368196 |