000 | 00944nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185430.0 | ||
008 | 101207s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098396 | ||
039 | 9 |
_a201809101713 _byenh _c201703181519 _dhaultt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071039 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bĐI-T 1998 _223 |
090 |
_a650.1 _bĐI-T 1998 |
||
100 | 1 | _aĐinh, văn Tiến | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật đàm phán kinh doanh / _cĐinh Văn Tiến |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1998 |
||
300 | _a197 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKinh doanh | |
650 | 0 | _aNghệ thuật đàm phán | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368202 _d368202 |