000 | 00963nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087711 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185430.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098402 | ||
039 | 9 |
_a201604291241 _bbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071039 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.1 _bTOA 2003 _223 |
090 |
_a337.1 _bTOA 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aToàn cầu hoá kinh tế và chính sách hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam : _bsách tham khảo / _cCb. : Lưu Đạt Thuyết |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2003 |
||
300 | _a169 tr. | ||
653 | _aHội nhập | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
653 | _aToàn cầu hóa | ||
653 | _aViệt Nam | ||
700 | 1 |
_aLưu, Đạt Thuyết, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368207 _d368207 |