000 | 00890nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087727 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185430.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098418 | ||
039 | 9 |
_a201604281630 _bbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071039 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.6 _bNG-M 1996 _223 |
090 |
_a332.6 _bNG-M 1996 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Mai | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lập và quản lý dự án đầu tư / _cNguyễn Ngọc Mai |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a182 tr. | ||
653 | _aDự án đầu tư | ||
653 | _aKinh tế đầu tư | ||
653 | _aLập dự án | ||
653 | _aQuản lý dự án | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368221 _d368221 |