000 | 01228nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087750 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185431.0 | ||
008 | 101207s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098443 | ||
039 | 9 |
_a201809201038 _bhoant _c201702211335 _dhaultt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071039 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.4012 _bLAS(1) 1996 _223 |
090 |
_a658.4012 _bLAS(1) 1996 |
||
100 | 1 | _aLasserre, Philippe | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến lược quản lý và kinh doanh. _nTập 1 / _cPhilippe Lasserre, Joseph Putti ; Ngd. : Cao Nguyên, Tuấn Cường, Nguyễn Thuỷ Long |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1996 |
||
300 | _a485 tr. | ||
650 | 0 | _aQuản trị kinh doanh | |
650 | 0 | _aChiến lược marketing | |
650 | 0 | _aChiến lược kinh doanh | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 |
_aMarketing _xManagement |
|
700 | 0 |
_aCao Nguyên, _eNgười dịch |
|
700 | 0 |
_aTuấn Cường, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thuỷ Long, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aPutti, Joseph | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368241 _d368241 |