000 | 01041nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185431.0 | ||
008 | 101207s2000 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098453 | ||
039 | 9 |
_a201808291141 _bhaultt _c201711221608 _dbactt _c201604291652 _dbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071040 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a307.1 _bTO-H 2000 _214 |
090 |
_a307 _bTO-H 2000 |
||
100 | 1 | _aTô, Duy Hợp | |
245 | 1 | 0 |
_aPhát triển cộng đồng : _bLý thuyết và vận dụng / _cTô Duy Hợp, Lương Hồng Quang |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2000 |
||
300 | _a197 tr. | ||
650 | 0 | _aDự án phát triển | |
650 | 0 | _aNăng lực tự quản | |
650 | 0 | _aPhát triển cộng đồng | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 | _aLương, Hồng Quang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368249 _d368249 |