000 | 00898nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087773 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185431.0 | ||
008 | 101207s1995 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098466 | ||
039 | 9 |
_a201711221610 _bbactt _c201610071048 _dbactt _c201604291710 _dbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071040 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.122 _bBER 1995 _223 |
090 |
_a330.1 _bBER 1995 |
||
100 | 1 | _aBergeron, Richard | |
245 | 1 | 0 |
_aPhản phát triển cái giá của chủ nghĩa tự do : _bsách tham khảo / _cRichard Bergeron |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c1995 |
||
300 | _a343 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa tự do | ||
653 | _aTư tưởng kinh tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368262 _d368262 |