000 | 00814nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087782 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185431.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098475 | ||
039 | 9 |
_a201711221616 _bbactt _c201608091550 _dbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071040 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.59702 _bHIE 2002 _223 |
090 |
_a342.597 _bHIE 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1992 : _bsửa đổi |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a231 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLuật hiến pháp _zViệt Nam _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368269 _d368269 |