000 | 00886nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087786 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185432.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098479 | ||
039 | 9 |
_a201608091559 _bbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071040 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327 _bQUA 2005 _223 |
090 |
_a327 _bQUA 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuan hệ quốc tế những năm đầu thế kỷ XXI : _bvấn đề, sự kiện và quan điểm / _cCb. : Trình Mưu, Vũ Quang Vinh |
260 |
_aH. : _bLLCT, _c2005 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aQuan hệ quốc tế _yThế kỷ 21 |
700 | 1 | _aTrình, Mưu | |
700 | 1 | _aVũ, Quang Vinh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368272 _d368272 |