000 | 00807nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087788 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185432.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098481 | ||
039 | 9 |
_a201608091616 _bbactt _c201502080817 _dVLOAD _y201012071040 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.59707 _bTR-T 2005 _223 |
090 |
_a346.59707 _bTR-T 2005 |
||
100 | 0 | _aTrọng Toàn | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững quy định mới về đăng ký kinh doanh / _cTrọng Toàn |
260 |
_aH. : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 | _a298 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLuật kinh doanh _zViệt Nam _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368273 _d368273 |