000 | 00965nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185432.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098522 | ||
039 | 9 |
_a201604291742 _bbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071041 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a324.2597071 _bVAN 2002 _214 |
090 |
_a324.2597071 _bVAN 2002 |
||
110 | 1 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn kiện Hội nghị lần thứ năm Ban chấp hành Trung ương khoá IX : _blưu hành nội bộ / _cĐảng Cộng sản Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a201 tr. | ||
653 | _aHội nghị | ||
653 | _aKhoá IX | ||
653 | _aVăn kiện Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c368288 _d368288 |