000 | 01158nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087854 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185432.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098548 | ||
039 | 9 |
_a201809191726 _bbactt _c201703281623 _dhaultt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bBAT 2003 _223 |
090 |
_a658.15 _bBAT 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_a365 tình huống quản lý tài chính - kế toán doanh nghiệp / _cCb. : Vũ Xuân Tiền ; Nhữ Văn Hoan |
260 |
_aH. : _bTài chính, _c2003 |
||
300 | _a525 tr. | ||
440 | _aSổ tay quản lý doanh nghiệp | ||
490 | _aTủ sách "Nhà quản lý" | ||
650 | 0 | _aKế toán doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aQuản lý tài chính | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance | |
700 | 1 | _aNhữ, Văn Hoan | |
700 | 1 |
_aVũ, Xuân Tiền, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aBùi Thị Hồng Len | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368305 _d368305 |