000 | 01072nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087856 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185432.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098551 | ||
039 | 9 |
_a201809171036 _bbactt _c201711231358 _dbactt _c201703221617 _dhaultt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657.46 _bVO-N 2001 _223 |
090 |
_a657.4 _bVO-N 2001 |
||
100 | 1 | _aVõ, Văn Nhị | |
245 | 1 | 0 |
_aKế toán và thuế trong doanh nghiệp / _cVõ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a380 tr. | ||
650 | 0 | _aDoanh nghiệp | |
650 | 0 | _aKế toán | |
650 | 0 | _aKế toán tài chính | |
650 | 0 | _aThuế | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aTax accounting | |
650 | 0 | _aAccounting. | |
700 | 1 | _aMai, Thị Hoàng Minh | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368307 _d368307 |