000 | 00895nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087861 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185432.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098556 | ||
039 | 9 |
_a201711221623 _bbactt _c201608091700 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bNHU 2001 _223 |
090 |
_a343.597 _bNHU 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững văn bản hướng dẫn về thuế / _cSưu tầm và tuyển chọn: Đào Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bLao động, _c2001 |
||
300 | _a411 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aLuật thuế _zViệt Nam _2BTĐCĐ |
700 | 1 |
_aĐào, Thanh Hải, _eSưu tầm và tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368311 _d368311 |