000 | 00815nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087869 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185432.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098564 | ||
039 | 9 |
_a201608091708 _bbactt _c201608091708 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a001 _bKHO 2001 _214 |
090 |
_a001 _bKHO 2001 |
||
245 | 0 | 0 | _aKhoa học và công nghệ Việt Nam 1996-2000 |
260 |
_aH. : _b[Knxb], _c2001 |
||
300 | _a177 tr. | ||
650 | 1 | 4 |
_aCông nghệ _zViệt Nam _z1996-2000 |
650 | 1 | 4 |
_aKhoa học _zViệt Nam _z1996-2000 |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368315 _d368315 |