000 | 00812nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087872 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098567 | ||
039 | 9 |
_a201711221625 _bbactt _c201608091715 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.02 _bTUL 2001 _223 |
090 |
_a330.02 _bTUL 2001 |
||
245 | 0 | 0 | _aTư liệu kinh tế các nước thành viên Asean |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a397 tr. | ||
650 | 1 | 7 |
_aKinh tế _zAsean _2BTĐCĐ |
651 | 1 | 7 |
_aAsean _xKinh tế _2BTĐCĐ |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368317 _d368317 |