000 | 01336nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087883 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098578 | ||
039 | 9 |
_a201809201233 _bbactt _c201703281624 _dhaultt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a658.15 _bQUA(3) 2004 _223 |
090 |
_a658.15 _bQUA(3) 2004 |
||
100 | 1 | _aQuách, Truyền Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp quản lý hiệu quả hoạt động tài chính. _nTập 3, _pCác kênh đầu tư và công cụ đầu tư chủ yếu của doanh nghiệp / _cQuách Truyền Chương, Dương Thuỵ Bân ; Ngd. : Nguyễn Đỉnh Cửu, Ngô Minh Triều |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2004 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 0 | _aCông cụ đầu tư | |
650 | 0 | _aHoạt động tài chính | |
650 | 0 | _aQuản trị doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aĐầu tư | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCorporate governance | |
700 | 1 | _aDương, Thuỵ Bân | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đỉnh Cửu, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Minh Triều, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368326 _d368326 |