000 | 01040nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087901 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098596 | ||
039 | 9 |
_a201703231518 _bbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a382.3 _bLE-K 2002 _223 |
090 |
_a382.3 _bLE-K 2002 |
||
100 | 1 | _aLê, Huy Khôi | |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách quản lý xuất nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005 : _bdanh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, nhập khẩu, hàng hóa xuất nhập khẩu phải có giấy phép / _cLê Huy Khôi |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a344 tr. | ||
653 | _aChính sách | ||
653 | _aHàng hóa | ||
653 | _aNgoại thương | ||
653 | _aNhập khẩu | ||
653 | _aXuất khẩu | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368335 _d368335 |