000 | 00963nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087904 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098599 | ||
039 | 9 |
_a201808291153 _bhaultt _c201703231519 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a361.7 _bPHU 2002 _223 |
090 |
_a361.7 _bPHU 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhúc lợi xã hội Châu Á - Thái Bình Dương : _bPhúc lợi doanh nghiệp / _cCb. : Bùi Thế Cường |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a208 tr. | ||
650 | 0 | _aChâu Á | |
650 | 0 | _aPhúc lợi doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aPhúc lợi xã hội | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aBùi, Thế Cường, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368337 _d368337 |