000 | 00998nam a2200349 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087910 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2002 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098605 | ||
039 | 9 |
_a201608111216 _bbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071042 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a004.65 _bMA-T 2002 _223 |
090 |
_a004.65 _bMA-T 2002 |
||
100 | 1 | _aMai, Như Thành | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn thiết lập và quản trị mạng máy tính / _cMai Như Thành, Nguyễn Thành Cương |
246 | _aHướng dẫn thiết lập và quản trị mạng | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2002 |
||
300 | _a368 tr. | ||
653 | _aMạng máy tính | ||
653 | _aQuản trị mạng | ||
653 | _aThiết kế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thành Cương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368340 _d368340 |