000 | 01021nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087918 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s1998 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098613 | ||
039 | 9 |
_a201711221639 _bbactt _c201610071445 _dbactt _c201608151822 _dbactt _c201608151821 _dbactt _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a337.071 _bHO-C 1998 _223 |
090 |
_a337 _bHO-C 1998 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Thị Chỉnh | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế quốc tế / _cHoàng Thị Chỉnh, Nguyễn Phú Tụ, Nguyễn Hữu Lộc |
250 | _aTái bản lần 3 có bổ sung, sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1998 |
||
300 | _a385 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế quốc tế | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Lộc | |
700 | 1 | _aNguyễn, Phú Tụ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hoà | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368343 _d368343 |