000 | 00821nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU070098614 | ||
039 | 9 |
_a201502080818 _bVLOAD _c201305080854 _dbactt _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9 _bGIA 2002 _214 |
||
090 |
_a338.9 _bGIA 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình kinh tế phát triển : _bdùng cho hệ cao cấp lý luận chính trị |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a185 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aKinh tế phát triển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368344 _d368344 |