000 | 00943nam a2200337 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087920 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2002 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098615 | ||
039 | 9 |
_a201808291144 _bhaultt _c201608111221 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a301 _bPHA 2002 _214 |
090 |
_a301 _bPHA 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aPhát triển xã hội ở Việt Nam : _bmột tổng quan xã hội học năm 2000 / _cCb. : Trịnh Duy Luân |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a314 tr. | ||
650 | 0 | _aPhát triển xã hội | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSociology. | |
651 | 0 | _aViệt Nam | |
700 | 1 |
_aTrịnh, Duy Luân, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368345 _d368345 |