000 | 01051nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087922 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2002 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098617 | ||
039 | 9 |
_a201809101030 _byenh _c201608111232 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a338.8 _bMOH 2002 _223 |
090 |
_a338.8 _bMOH 2002 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMô hình tập đoàn kinh tế trong công nghiệp hóa, hiện đại hóa / _cCb. : Vũ Huy Từ |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2002 |
||
300 | _a277 tr. | ||
650 | 0 | _aInternational trade. | |
650 | 0 | _aQuản lý doanh nghiệp | |
650 | 0 | _aTập đoàn kinh tế | |
650 | 0 | _aInternational business enterprises | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aCông ty đa quốc gia | |
700 | 1 |
_aVũ, Huy Từ, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368346 _d368346 |