000 | 00931nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087923 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2005 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098618 | ||
039 | 9 |
_a201711221639 _bbactt _c201608111238 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.642 _bBU-Y 2005 _223 |
090 |
_a332.64 _bBU-Y 2005 |
||
100 | 1 | _aBùi, Kim Yến | |
245 | 1 | 0 |
_aThị trường chứng khoán / _cBùi Kim Yến |
246 | _aGiáo trình Thị trường chứng khoán | ||
260 |
_aTp. HCM : _bLĐXH, _c2005 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThị trường chứng khoán | ||
653 | _aTài chính | ||
653 | _aĐầu tư | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Thị Hòa | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368347 _d368347 |