000 | 01136nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087925 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098620 | ||
039 | 9 |
_a201808291133 _byenh _c201703231524 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a361.61 _bBU-C 2002 _223 |
090 |
_a361.61 _bBU-C 2002 |
||
100 | 1 | _aBùi, Thế Cường | |
245 | 1 | 0 |
_aChính sách xã hội và công tác xã hội ở Việt Nam thập niên 90 : _btài liệu tham khảo cho môn học phúc lợi xã hội, chương trình đào tạo cử nhân và cao học xã hội học / _cBùi Thế Cường |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c2002 |
||
300 | _a267 tr. | ||
650 | 0 | _aChính sách xã hội | |
650 | 0 | _aCông tác xã hội | |
650 | 0 | _aPhúc lợi xã hội | |
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aSocial policy | |
650 | 0 | _aSociology. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368348 _d368348 |