000 | 01000nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087929 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2001 vm b 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098624 | ||
039 | 9 |
_a201711221638 _bbactt _c201608111233 _dbactt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a305.5 _bVAN 2001 _214 |
090 |
_a305 _bVAN 2001 |
||
245 | 0 | 0 |
_aVăn hóa của nhóm nghèo ở Việt Nam thực trạng và giải pháp = _bCulture of poverty - current situation and solutions / _cCb. : Lương Hồng Quang |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2001 |
||
300 | _a278 tr. | ||
653 | _aNgười nghèo | ||
653 | _aNhóm nghèo | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aXã hội học | ||
700 | 1 |
_aLương, Hồng Quang, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrần Thị Thanh Nga | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368351 _d368351 |