000 | 01075nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087945 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098640 | ||
039 | 9 |
_a201809111555 _byenh _c201711221641 _dbactt _c201703181531 _dhaultt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bMUU 2005 _223 |
090 |
_a650.1 _bMUU 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_aMưu lược lãnh đạo / _cBiên soạn : Đào Văn Học, Trần Thế Tuấn |
260 |
_aH. : _bVHTT, _c2005 |
||
300 | _a374 tr. | ||
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aLãnh đạo | |
650 | 0 | _aMưu lược | |
650 | 0 | _aĐạo dùng người | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
700 | 1 |
_aTrần, Thế Tuấn, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aĐào, Văn Học, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368356 _d368356 |