000 | 01133nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087955 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185433.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098651 | ||
039 | 9 |
_a201809111620 _byenh _c201711221642 _dbactt _c201703181533 _dhaultt _c201502080818 _dVLOAD _y201012071043 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a650.1 _bPHU 2004 _223 |
090 |
_a650.1 _bPHU 2004 |
||
100 | 0 | _aPhương Lược | |
245 | 1 | 0 |
_aNăng lực tiềm ẩn : _b14 điều then chốt mà nhà quản lý cần nắm vững / _cPhương Lược ; Ngd. : Trần Thu Minh |
260 |
_aH. : _bLĐXH, _c2004 |
||
300 | _a527 tr. | ||
650 | 0 | _aBí quyết thành công | |
650 | 0 | _aKhoa học quản lý | |
650 | 0 | _aNăng lực lãnh đạo | |
650 | 0 | _aQuyền lực | |
650 | 0 | _aBusiness Administration | |
650 | 0 | _aSuccess in business. | |
700 | 1 |
_aTrần, Thu Minh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368360 _d368360 |