000 | 00877nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000087978 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 130325s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098674 | ||
039 | 9 |
_a201707061555 _bnbhanh _c201707061554 _dnbhanh _c201603291427 _dnbhanh _c201502080819 _dVLOAD _y201012071044 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a380 _bTR-C 2006 _223 |
090 |
_a380 _bTR-C 2006 |
||
100 | 1 | _aTriệu, Hồng Cẩm | |
245 | 1 | 0 |
_aVận tải quốc tế và bảo hiểm vận tải quốc tế / _cTriệu Hồng Cẩm |
260 |
_aTp. HCM : _bVHSG, _c2006 |
||
653 | _aBảo hiểm vận tải | ||
653 | _aVận tải quốc tế | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368369 _d368369 |