000 | 00942nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088010 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 101207s2003 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098706 | ||
039 | 9 |
_a201705041452 _bbactt _c201502080819 _dVLOAD _y201012071044 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.597034 _bNHU 2003 _223 |
090 |
_a343.597034 _bNHU 2003 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững văn bản pháp luật mới về kế toán / _cSưu tầm và tuyển chọn: Đào Thanh Hải |
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2003 |
||
300 | _a598 tr. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
700 | 1 |
_aĐào, Thanh Hải, _eSưu tầm và tuyển chọn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368373 _d368373 |