000 | 00929nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088020 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098716 | ||
039 | 9 |
_a201711271452 _bbactt _c201705041505 _dbactt _c201608091838 _dbactt _c201502080819 _dVLOAD _y201012071044 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597092 _bCAC 2001 _223 |
090 |
_a346.597 _bCAC 2001 |
||
245 | 0 | 0 | _aCác quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2001 |
||
300 | _a693 tr. | ||
653 | _aLuật đầu tư | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aQuy định pháp luật | ||
653 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368378 _d368378 |