000 | 00812nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088038 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 101207s2002 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098734 | ||
039 | 9 |
_a201608161128 _bbactt _c201502080819 _dVLOAD _y201012071044 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.959 _bLIM 2002 _223 |
090 |
_a330.959 _bLIM 2002 |
||
100 | 1 | _aLim, Chong Yah | |
245 | 1 | 0 |
_aĐông Nam Á : _bchặng đường dài phía trước / _cLim Chong Yah |
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2002 |
||
300 | _a463 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu kinh tế | ||
653 | _aĐông Nam Á | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368383 _d368383 |