000 | 00955nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088043 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 101207s2001 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098739 | ||
039 | 9 |
_a201711230918 _bbactt _c201608161131 _dbactt _c201502080819 _dVLOAD _y201012071044 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a332.642 _bPH-Q 2001 _223 |
090 |
_a332.6 _bPH-Q 2001 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Văn Quan | |
245 | 1 | 0 |
_aChứng khoán và thị trường chứng khoán / _cPhạm Văn Quan |
246 | _aChứng khoán & tìm hiểu thị trường chứng khoán | ||
260 |
_aH. : _bThống kê, _c2001 |
||
300 | _a274 tr. | ||
653 | _aChứng khoán | ||
653 | _aKinh tế tài chính | ||
653 | _aThị trường chứng khoán | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368387 _d368387 |