000 | 00913nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000088054 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185434.0 | ||
008 | 101207s2004 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU070098750 | ||
039 | 9 |
_a201711271455 _bbactt _c201705041520 _dbactt _c201502080819 _dVLOAD _y201012071045 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597065 _bLUA 2004 _223 |
090 |
_a346.597 _bLUA 2004 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn thi hành |
250 | _aTái bản có sửa đổi, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2004 |
||
300 | _a531 tr. | ||
653 | _aLuật doanh nghiệp | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aVăn bản pháp luật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTống Thị Quỳnh Phương | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c368396 _d368396 |